Công tắc hành trình V7-3E17D8

Công tắc hành trình V7-3E17D8

Thông số kỹ thuật công tắc Honeywell V7-3E17D8

Catalog Listing Elect. Rating UL/CSA (CE) Elect. Rating Spec.

(page 2)

Contacts O.F. max. newtons [grams] o.p. nominal mm [inches] P.T. max. mm [inches] O.T. min. mm [inches] D.T.

mm [inches]

Công tắc hành trình V7-2S17DB 0.1 A(—) s SPDT 0.79 [75] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1S17D8 0.1 A(—) s SPDT 1.47 [150] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-5F17D8 3A(—) F SPDT 0,15 [15] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-4A17D8 5A(—) A SPDT 0,25 [25] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-3E17D8 10 A (—) E SPDT 0,49 [50] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1B37D8 11 A(—) B SPNC 1,47 [150] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-2B17D8 11 A(—) B SPDT 0,74 [75] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-2B17E9 11 A(—) B SPDT 0,74 [75] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-7B17D8 11 A(—) B SPDT 2,22 [227] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1C17D8 15A(—) c SPDT 1,47 [150] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1C17E9 15A(—) c SPDT 1,47 [150] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1C37D8 15A(—) c SPNC 1,47 [150] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1V19E9 21 A (16 A) V SPDT 1,72 [175] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1V29E9 21 A (16 A) V SPNO 1,72 [175] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1V39E9 21 A (16 A) V SPNC 1,72 [175] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1Z19E9 25 A (20 A) z SPDT 2,21 [225] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1Z29E9 25 A (20 A) z SPNO 2,21 [225] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1Z20E9* 25 A (20 A) z SPNO 2,21 [225] 14.7

[0.578]

1,19

[0.047]

1,27

[0.050]

0,05-0,25

[0.002-0.010]

Công tắc hành trình V7-1C17D8-002 15A(—) c SPDT 1,57 [160] 15,2

[0.600]

1,52

[0.060]

0,89

[0.035]

0,36 [0.015]

max.

Công tắc hành trình V7-1C17E9-002 15A(—) c SPDT 1,57 [160] 15,2

[0.600]

1,52

[0.060]

0,89

[0.035]

0,36 [0.015]

max.

Công tắc hành trình V7-6C18D8-002* 15A(—) c SPDT 4,05 [413] 15,2

[0.600]

1,52

[0.060]

0,89

[0.035]

0,36 [0.015]

max.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *