Bộ nguồn QUINT-PS/1AC/24DC/10

Bộ nguồn QUINT-PS/1AC/24DC/10

Dây điện có giáp chịu dầu chịu nhiệt, loại 3×0.75mm2, Yuchang
Đầu dò nhiệt độ RTD gối trên. Yuchang, Loại: K(CA) – PT50, Chiều dài: 150mm, Đường kính: Φ12mm, Dây cáp dài: 2mét, Thân: Inox
Đồng hồ áp lực buồng xoắn. Truflo, Loại: PPS Pressure Transmitter, Range: 0 – 1 Mpa, Output: 4 – 20 mA, 2 relay output (5A), Cấp chính xác: 0,25%; Nguồn cấp: 10÷30VDC; CE RoHS
Solenoid khí thắng, Festo Loại: MFH-3-1/2; Dẫy áp lực: 1,5÷8 bar; Mã cuộn dây: MSFG-24/42-50/60 4527; Cuộn dây: 24VDC 4.5W (42VAC 50/60Hz)
Bộ nguồn SITOP 10A Siemens, Loại: 110VDC/24VDC (10A)
Card analog input PLC S7-300; Siemen; Loại: SM331 (AI 8×16 bit)
Rơle áp lực Saginomiya Seisakusho, Loại: SES-HI28Q 220V, Dải áp lực: 0 ÷ 50kg/cm2, Closed: 21.5kg/cm2, Open: 23,5 kg/cm
Solenoid điều khiển đóng mở cánh hướng, Rexroth, Loại: Phần cơ khí: 4WE 10 J50/EG24N9K/M; Pmax: 350 bar; MNR: R901278744; SN: 60; Cuộn dây: 24VDC, 1,61A
Bộ nguồn QUINT-PS/1AC/24DC/10, Input: 90÷350V(AC/DC), Output: 24VDC/240W/10A
Card input/output ABB, Loại: COI (PC D235) AC 800PEC-CIO
RTD gối dưới, Yuchang, Loại: K (CA) – PT50, Chiều dài: 100mm, Đường kính: Φ12mm, Dây cáp dài: 2m, Thân: Inox

Bóng đèn Halogen 105W (Halogen lamp 105W)
Bóng đèn Halogen PK 30d, 100W (Halogen lamp 100W)
Biến áp cách ly 6,6A/100W (100W Transformers) KR641
Đèn tiếp cận EAP-W (LED Approach Elevated (White)) EAPS2WN00MI0011
Đèn Siderow ESR-R (LED Approach Elevated – Side Row (Red)) EAPS2RN00MI0011
Đèn Thềm ETH (LED Threshold Elevated (Green)) ETHS2GN00MI0011
Đèn Giới hạn EEN (LED Runway End Elevated (Red)) EENS2RN00MI0011
Đèn Tim CHC T/Đ SI-RC-R (LED Runway Centerline Inset (White/White)) SIRCS1BS0WWMGA23
Đèn Tim CHC T/T SI-RC-W (LED Runway Centerline Inset (White/Red)) SIRCS1BS0WRMGA23
Đèn Vùng chạm bánh SI-RZ trái (LED Touchdown Zone Inset (White) Toe-in left) SIRZS1UL0WNMGA23
Đèn Vùng chạm bánh SI-RZ phải (LED Touchdown Zone Inset (White) Toe-in right) SIRZS1UR0WNMGA23
Đèn Lề CHC chìm trắng/vàng (LED Runway Edge Inset (W/Y & Y/W)) SIRES2BC0WYMGA23
Đèn Lề CHC chìm trắng/trắng (LED Runway Edge Inset (W/W)) SIRES2BC0WWMGA23
Đèn Lề CHC nổi trắng/trắng (LED Runway Edge Elevated (W/W)) EREL2WW39M00002
Đèn RETIL SI-RX (LED RETIL Inset (Yellow)) SIRXS1US0YNMIA23
Đèn lề CHC nổi trắng/vàng (LED Runway Edge Elevated (W/Y)) EREL2WY39M00002
Đèn lề CHC nổi vàng/trắng (LED Runway Edge Elevated (Y/W)) EREL2YW39M00002
Bo nguồn cho đèn chìm 8″ loại RC, RZ, RX, TC, SB (Bottom cover assembly inclu. Reliance converter and secondary cable) SGE.SP18059
Board nguồn cho đèn tiếp cận, đèn ngưỡng, đèn ngưỡng cánh, đèn biên, đèn cuối đường CHC (LEAP ELEC. CART.MON.SPARE COR. PROT) 1406.00.460
Bo nguồn cho đèn lề chìm 12″ SI-RE 1 đầu cắm (Bottom cover assembly incl. 1 connector Reliance converter and secondary cable) SGE.SP18505
Bo mạch chủ (Mother board) SG11478
Khối điều khiển MCU (MCU Control Unit) SG16581
Giao diện điều khiển nối tiếp PROFIBUS DP (IDM 8000 Serial interface PROFIBUS) SG11488
Khối nguồn (IDM 8000 power unit) SG11480
Khối hiển thị LCD (IDM 8000 LCD display unit) SG11476
Bộ điều khiển Thyristor (Bộ kích hoạt) (IDM 8000 THYRISTOR CONTROLLER; IDM8000 A6 THYRISTOR CONTROL) SG11489
Bo led cho đèn tiếp cận Trắng (OPT CRTRG, 16 LED, W, ICAO, APPROACH; Optical cartridge (including front glass, optical block, MCPCB and cartridge assembled) SP.012861
Bo led cho đèn thềm Xanh (Opt Crtrg, 8 LED, G, ICAO, Thr & Thr Wgb;Optical cartridge (including front glass, optical block, MCPCB and cartridge assembled)) SP.012863
Bo led cho đèn Siderow (Opt Crtrg, 8 LED, R, ICAO, Siderow;Optical cartridge (including front glass, optical block, MCPCB and cartridge assembled)) SP.012862
Bo led cho đèn giới hạn (Opt Crtrg, 8 LED, R, ICAO, Rwy End; Optical cartridge (including front glass, optical block, MCPCB and cartridge assembled)) SP.012865
Converter LED 6.6A (Bộ nguồn LED 6.6A cho biển báo) SG17951

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *